VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
機不可失, 時不再來 (jī bù kě shī, shí bù zài lái) : cơ bất khả thất, thì bất tái lai
機不旋踵 (jī bù xuán zhǒng) : cơ bất toàn chủng
機事 (jī shì) : cơ sự
機事不密 (jī shì bù mì) : cơ sự bất mật
機事不密禍先行 (jī shì bù mì huò xiān xíng) : cơ sự bất mật họa tiên hành
機件 (jī jiàn) : cơ kiện
機伶 (jī líng) : cơ linh
機伶人 (jī ling rén) : cơ linh nhân
機伶變兒 (jī ling biànr) : cơ linh biến nhi
機伶鬼兒 (jī ling guǐr) : cơ linh quỷ nhi
機位 (jī wèi) : cơ vị
機兒不快, 梭兒快 (jī ér bù kuài, suō ér kuài) : cơ nhi bất khoái, toa nhi khoái
機兵 (jī bīng) : cơ binh
機器 (jī qì) : cơ khí
機器人 (jī qì rén) : cơ khí nhân
機器手 (jī qì shǒu) : cơ khí thủ
機器油 (jī qì yóu) : cơ khí du
機器翻譯 (jī qì fān yì) : cơ khí phiên dịch
機器腳踏車 (jī qì jiǎo tà chē) : cơ khí cước đạp xa
機器設備 (jī qì shè bèi) : cơ khí thiết bị
機器語言 (jī qì yǔ yán) : cơ khí ngữ ngôn
機場 (jī cháng) : cơ trường
機子 (jī zi) : cơ tử
機宜 (jī yí) : cơ nghi
機密 (jī mì) : cơ mật
--- |
下一頁