Phiên âm : jī cháng.
Hán Việt : cơ trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phi trường. ◎Như: cơ tràng tễ mãn liễu hồi quốc đích lữ khách 機場擠滿了回國的旅客.