VN520


              

機子

Phiên âm : jī zi.

Hán Việt : cơ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.織布機。2.電話機。3.槍枝上的扳機。


Xem tất cả...