Phiên âm : jī qì .
Hán Việt : cơ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Máy móc, khí cụ. ◎Như: nhân loại phát minh các thức các dạng đích cơ khí lai tăng gia sanh sản, xúc tiến nhân loại phúc chỉ 人類發明各式各樣的機器來增加生產, 促進人類福祉.