VN520


              

機伶

Phiên âm : jī líng.

Hán Việt : cơ linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 笨拙, .

機警伶俐。例那個小偷機伶得很, 警察要抓到他可真不容易。
1.機警伶俐。如:「那個小偷機伶得很, 要抓到他可真不容易。」也作「機靈」、「機巧」。2.因受驚嚇而猛然顫抖。如:「冷風一吹, 他忍不住打了個機伶。」


Xem tất cả...