VN520


              

機器設備

Phiên âm : jī qì shè bèi.

Hán Việt : cơ khí thiết bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機器的裝設配備。例這家工廠的機器設備非常先進, 大大的提高了生產量。
即機器的裝設配備。如:「這家工廠的機器設備非常先進, 大大的提高了生產量。」


Xem tất cả...