Phiên âm : jī ling biànr.
Hán Việt : cơ linh biến nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有隨機應變的本事。如:「他雖機伶變兒, 卻不夠厚道老實。」也作「機伶便兒」。