VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
機密大事 (jī mì dà shì) : cơ mật đại sự
機密文件 (jī mì wén jiàn) : cơ mật văn kiện
機工 (jī gōng) : cơ công
機巧 (jī qiǎo ) : cơ xảo
機師 (jī shī) : cơ sư
機床 (jī chuáng) : cơ sàng
機彀 (jī gòu) : cơ cấu
機心 (jī xīn ) : cơ tâm
機悟 (jī wù) : cơ ngộ
機感 (jī gǎn) : cơ cảm
機應 (jī yìng) : cơ ứng
機戶 (jī hù) : cơ hộ
機房 (jī fáng) : cơ phòng
機扣 (jī kòu) : cơ khấu
機括 (jī kuò) : cơ quát
機捷 (jī jié) : cơ tiệp
機敏 (jī mǐn) : cơ mẫn
機斷 (jī duàn) : cơ đoạn
機智 (jī zhì) : cơ trí
機會 (jī huì) : cơ hội
機會主義 (jī huì zhǔ yì) : cơ hội chủ nghĩa
機會均等主義 (jī huì jūn děng zhǔ yì) : cơ hội quân đẳng chủ nghĩa
機會成本 (jī huì chéng běn) : cơ hội thành bổn
機杼 (jī zhù) : cơ trữ
機杼一家 (jī zhù yī jiā) : cơ trữ nhất gia
上一頁
|
下一頁