VN520


              

機件

Phiên âm : jī jiàn.

Hán Việt : cơ kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機器或槍械上各種零件的統稱。例這臺機器泡過水後, 裡面的機件已經生鏽而不能使用了。
機器或槍械上各種零件的統稱。《二十年目睹之怪現狀》第二八回:「加上了水, 又點了火酒, 機件依然活動。」


Xem tất cả...