VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
明世 (míng shì) : minh thế
明丟丟 (míng diū diū) : minh đâu đâu
明並日月 (míng bìng rì yuè) : minh tịnh nhật nguyệt
明中捨去暗中來 (míng zhōng shě qù àn zhōng lái) : minh trung xả khứ ám trung lai
明主 (míng zhǔ) : minh chủ; minh quân; anh quân
明丽 (míng lì) : tươi đẹp; sáng sủa; rực rỡ
明了 (míng liǎo) : hiểu rõ; hiểu biết
明争暗斗 (míng zhēngàn dòu) : tranh giành cấu xé lẫn nhau
明亮 (míng liàng) : sáng sủa; sáng rực
明亮亮 (míng liàng liàng) : minh lượng lượng
明亮隔 (míng liàng gé) : minh lượng cách
明人 (míng rén) : người sáng mắt
明人不做暗事 (míng rén bù zuò àn shì) : minh nhân bất tố ám sự
明人不說暗話 (míng rén bù shuō àn huà) : minh nhân bất thuyết ám thoại
明令 (míng lìng) : mệnh lệnh rõ ràng
明伙畫供 (míng huǒ huà gòng) : minh hỏa họa cung
明來暗往 (míng lái àn wǎng) : minh lai ám vãng
明信片 (míng xìn piàn) : minh tín phiến
明修暗度 (míng xiū àn dù) : minh tu ám độ
明修棧道, 暗渡陳倉 (míng xiū zhàn dào, àn dù chén cāng) : minh tu sạn đạo, ám độ trần thương
明倫堂 (míng lún táng) : minh luân đường
明儿 (míng r) : ngày mai; đến mai
明允 (míng yǔn) : minh duẫn
明光 (míng guāng) : minh quang
明兒 (míngr) : minh nhi
--- |
下一頁