VN520


              

明丟丟

Phiên âm : míng diū diū.

Hán Việt : minh đâu đâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容明亮。元.李文蔚《燕青博魚》第二折:「我去那新紅盒子內, 拏著這常占勝不占輸只愁富不愁窮明丟丟的幾個頭錢問。」元.李直夫《虎頭牌》第三折:「你把那明丟丟劍鋒與我準備, 他誤了限次, 失了軍期。差幾個曳剌勾追。」


Xem tất cả...