VN520


              

明人

Phiên âm : míng rén.

Hán Việt : minh nhân.

Thuần Việt : người sáng mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người sáng mắt
眼睛能看见的人(区别于''盲人'')
指心地光明的人
明人不做暗事.
míngrénbùzuòànshì.
người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.


Xem tất cả...