Phiên âm : míng rén.
Hán Việt : minh nhân.
Thuần Việt : người sáng mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người sáng mắt眼睛能看见的人(区别于''盲人'')指心地光明的人明人不做暗事.míngrénbùzuòànshì.người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.