VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
明净 (míng jìng) : trong vắt; trong suốt
明前 (míng qián) : trà búp Minh Tiền
明化县 (míng huà xiàn) : Minh Hóa
明后天 (míng hòu tiān) : mai kia; mai mốt; ngày mai hoặc ngày mốt
明哲 (míng zhì) : người sáng suốt; người thông hiểu
明哲保身 (míng zhé bǎo shēn) : bo bo giữ mình; người khôn giữ mình; quân tử phòng
明喻 (míng yù) : minh dụ
明器 (míng qì) : đồ vàng mã; đồ chôn theo người chết
明四家 (míng sì jiā) : minh tứ gia
明基 (míng jī) : Benq
明堂 (míng táng) : sân phơi
明堂正道 (míng táng zhèng dào) : minh đường chánh đạo
明处 (míng chù) : chỗ sáng; ngoài sáng
明夜 (míng yè) : minh dạ
明天 (míng tiān) : ngày mai
明太祖 (míng tài zǔ) : minh thái tổ
明夷 (míng yí) : minh di
明夷待訪錄 (míng yí dài fǎng lù) : minh di đãi phóng lục
明如翦 (míng rú jiǎn) : minh như tiễn
明妃 (míng fēi) : minh phi
明威 (míng wēi) : minh uy
明婚正配 (míng hūn zhèng pèi) : minh hôn chánh phối
明媒正娶 (míng méi zhèng qǔ) : cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo
明媒正配 (míng méi zhèng pèi) : minh môi chánh phối
明媚 (míng mèi) : tươi đẹp
上一頁
|
下一頁