Phiên âm : míng shì.
Hán Việt : minh thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 亂世, .
政治清明的時代。《史記.卷一三○.太史公自序》:「孔子卒後至於今五百歲, 有能紹明世, 正易傳, 繼春秋, 本詩書禮樂之際?」漢.無名氏〈別詩〉三首之三:「依依戀明世, 愴愴難久懷。」