VN520


              

明伙畫供

Phiên âm : míng huǒ huà gòng.

Hán Việt : minh hỏa họa cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)認了。強盜按指印畫押, 即認了。如:「這個買賣我也不抱希望了, 我是明伙畫供──認了。」


Xem tất cả...