Phiên âm : míng huǒ huà gòng.
Hán Việt : minh hỏa họa cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)認了。強盜按指印畫押, 即認了。如:「這個買賣我也不抱希望了, 我是明伙畫供──認了。」