VN520


              

明亮亮

Phiên âm : míng liàng liàng.

Hán Việt : minh lượng lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光亮的樣子。《紅樓夢》第六六回:「冷颼颼, 明亮亮, 如兩痕秋水一般。」


Xem tất cả...