Phiên âm : míng lìng.
Hán Việt : minh lệnh.
Thuần Việt : mệnh lệnh rõ ràng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệnh lệnh rõ ràng (mệnh lệnh được tuyên bố công khai)明文宣布的命令mínglìngjìnzhǐ.lệnh cấm rõ ràng.