VN520


              

明修暗度

Phiên âm : míng xiū àn dù.

Hán Việt : minh tu ám độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「暗度陳倉」。見「暗度陳倉」條。


Xem tất cả...