VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斗乱 (dǒu luàn) : bay tán loạn
斗争 (dòu zhēng) : đấu tranh; tranh đấu
斗份子 (dòu fèn zi) : góp tiền
斗儲 (dǒu chú) : đẩu trữ
斗劲 (dòu jìn) : đấu lực; đấu sức; so sức
斗勇 (dòu yǒng) : so dũng khí
斗口 (dòu kǒu) : tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ
斗口齿 (dòu kǒu chǐ) : cãi nhau; đấu võ mồm
斗嘴 (doìu zuǐ) : tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ
斗城 (dǒu chéng) : đẩu thành
斗士 (dòu shì) : đấu sĩ; võ sĩ; chiến binh
斗子 (dǒu zi) : thùng đựng than; cái đấu
斗室 (dǒu shì) : nhà nhỏ; nhà ổ chuột
斗室生輝 (dǒu shì shēng huī) : đẩu thất sanh huy
斗居 (dǒu jū) : đẩu cư
斗山 (dǒu shān) : đẩu san
斗帳 (dǒu zhàng) : đẩu trướng
斗店 (dǒu diàn) : đẩu điếm
斗府 (dǒu fǔ) : đẩu phủ
斗心眼儿 (dòu xīn yǎn r) : đấu trí; đấu khôn; chơi nhau bằng thủ đoạn
斗志 (dòu zhì) : ý chí chiến đấu
斗志昂扬 (dòu zhìáng yáng) : ý chí chiến đấu sục sôi
斗拱 (dǒu gǒng) : đấu củng
斗拳 (dòu quán) : tỷ thí quyền thuật; đấu quyền
斗數 (Dòu shù) : tử vi đẩu số
--- |
下一頁