VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斗數
Phiên âm :
Dòu shù.
Hán Việt :
Đẩu Số.
Thuần Việt :
tử vi đẩu số.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
斗鱼 (dòu yú) : Cá chọi, cá đá
斗栱 (dǒu gǒng) : đẩu 栱
斗殴 (dòuōu) : đánh nhau; đánh lộn
斗筲 (dǒu shāo) : tài hèn sức mọn
斗篷 (dǒu péng) : đẩu bồng
斗口 (dòu kǒu) : tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ
斗筲小器 (dǒu shāo xiǎo qì) : đẩu sao tiểu khí
斗筐 (dǒu kuāng) : sọt; giỏ
斗藪 (dǒu sǒu) : đẩu tẩu
斗杓東指 (dǒu biāo dōng zhǐ) : đẩu tiêu đông chỉ
斗趣儿 (dòu qù r) : thú vị; thích thú
斗筲之徒 (dǒu shāo zhī tú) : đẩu sao chi đồ
斗杓 (dǒu biāo) : đẩu tiêu
斗志昂扬 (dòu zhìáng yáng) : ý chí chiến đấu sục sôi
斗拳 (dòu quán) : tỷ thí quyền thuật; đấu quyền
斗蓬裝 (dǒu péng zhuāng) : đẩu bồng trang
Xem tất cả...