Phiên âm : dǒu shān.
Hán Việt : đẩu san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北斗和泰山。比喻負有盛望或學術高深卓絕的人, 為世人所景仰。參見「泰山北斗」條。