VN520


              

斗山

Phiên âm : dǒu shān.

Hán Việt : đẩu san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北斗和泰山。比喻負有盛望或學術高深卓絕的人, 為世人所景仰。參見「泰山北斗」條。


Xem tất cả...