Phiên âm : dòu shì.
Hán Việt : đẩu sĩ.
Thuần Việt : đấu sĩ; võ sĩ; chiến binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu sĩ; võ sĩ; chiến binh勇于斗争的人