VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斗斛之祿 (dǒu hú zhī lù) : đẩu hộc chi lộc
斗方 (dǒu fāng) : giấy ca-rô; giấy kẻ ô
斗方名士 (dǒu fāng míng shì) : văn sĩ nửa mùa
斗智 (dòu zhì) : đấu trí; đấu mưu
斗杀 (dòu shā) : người bị đánh chết; thiệt mạng do đánh nhau
斗杓 (dǒu biāo) : đẩu tiêu
斗杓東指 (dǒu biāo dōng zhǐ) : đẩu tiêu đông chỉ
斗杓轉勢 (dǒu biāo zhuǎn shì) : đẩu tiêu chuyển thế
斗柄 (dǒu bǐng) : cán chùm sao Bắc Đẩu
斗栱 (dǒu gǒng) : đẩu 栱
斗極 (dǒu jí) : đẩu cực
斗概 (dǒu gài) : đẩu khái
斗殴 (dòuōu) : đánh nhau; đánh lộn
斗气 (dòu qì) : tranh hơn thua; kèn cựa nhau
斗法 (dòu fǎ) : đấu pháp; ngầm đấu đá
斗渠 (dǒu qú) : mương nhỏ
斗烟丝 (dǒu yān sì) : thuốc rê; thuốc sợi hút tẩu; thuốc lá rời
斗牌 (dòu pái) : đánh bài; chơi bài
斗牛 (dǒuniú) : đẩu ngưu
斗牛场 (dòuniú chǎng) : đấu trường
斗牛士 (dòuniú shì) : Võ sĩ đấu bò
斗的震动 (dòu de zhèn dòng) : Rung phễu
斗眼 (dòu yǎn) : mắt lé; mắt lác; mắt hiếng
斗笔 (dǒu bǐ) : bút lông loại lớn
斗笠 (dǒu lì) : nón; mũ
上一頁
|
下一頁