Phiên âm : dòu jìn.
Hán Việt : đẩu kính.
Thuần Việt : đấu lực; đấu sức; so sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu lực; đấu sức; so sức两人间相互较量力气的大小