Phiên âm : dòu zhì.
Hán Việt : đẩu chí.
Thuần Việt : ý chí chiến đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý chí chiến đấu战斗的意志jīlì dǒuzhìkhích lệ ý chí chiến đấu.斗志昂扬dǒuzhìángyángý chí chiến đấu sục sôi