Phiên âm : doìu zuǐ.
Hán Việt : đẩu chủy.
Thuần Việt : tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh cãi; cãi nhau; cãi cọ斗嘴儿:争吵耍嘴皮子;互相开玩笑取笑斗嘴qǔxiào dǒuzǔitrêu chọc nhau