VN520


              

斗儲

Phiên âm : dǒu chú.

Hán Việt : đẩu trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一斗米糧的積存。晉.左思〈詠史詩〉八首之八:「外望無寸祿, 內顧無斗儲。」《宋書.卷二一.樂志三》:「盎中無斗儲, 還視桁上無縣衣。」


Xem tất cả...