Phiên âm : dǒu chú.
Hán Việt : đẩu trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一斗米糧的積存。晉.左思〈詠史詩〉八首之八:「外望無寸祿, 內顧無斗儲。」《宋書.卷二一.樂志三》:「盎中無斗儲, 還視桁上無縣衣。」