VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撇下 (piē xià) : phiết hạ
撇假 (piē jiǎ) : phiết giả
撇嘴 (piě zuǐ) : phiết chủy
撇地 (piē de) : phiết địa
撇嵌 (piē qiān) : phiết khảm
撇开 (piē kāi) : vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên
撇弃 (piē qì) : vứt bỏ; bỏ đi
撇弔 (piē diào) : phiết điếu
撇強 (piē qiáng) : phiết cường
撇打 (piē dǎ) : phiết đả
撇抗 (piē kàng) : phiết kháng
撇撒 (piē sā) : phiết tát
撇架子 (piē jià zi) : phiết giá tử
撇棄 (piē qì) : vứt bỏ; bỏ đi
撇欠 (piē qiàn) : phiết khiếm
撇油 (piē yóu) : phiết du
撇油兒 (piē yóur) : phiết du nhi
撇演 (piē yǎn) : phiết diễn
撇漾 (piē yàng) : phiết dạng
撇然 (piē rán) : phiết nhiên
撇罷 (piē bà) : phiết bãi
撇脱 (piē tuō) : nhanh nhẹn; nhanh nhạy
撇閃 (piē shǎn) : phiết thiểm
撇開 (piē kāi) : phiết khai
撇齒拉嘴 (piě chi lā zuǐ) : phiết xỉ lạp chủy
--- |
下一頁