Phiên âm : piē sā.
Hán Việt : phiết tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甩開、拋開。元.李行道《灰闌記》第三折:「我這裡揝住衣服, 則被他撇撒我陛直下。」也作「撇弔」。