Phiên âm : piē bà.
Hán Việt : phiết bãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺脫、撇下。元.鄧學可〈端正好.撇罷了是和非套〉:「撇罷了是和非, 拂掉了爭和鬥。」也作「畢罷」。