VN520


              

撇开

Phiên âm : piē kāi.

Hán Việt : phiết khai.

Thuần Việt : vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên
放在一边;丢开不管
piēbùkāi.
vứt không được.
先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点.
xiān piēkāi cìyào wèntí bùtán,zhǐtán zhǔyào de liǎngdiǎn.
trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến nhữ


Xem tất cả...