Phiên âm : piē yǎn.
Hán Việt : phiết diễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演出。元.鄧賓子〈村裡迓古.包藏著一團兒和氣套.勝葫蘆〉曲:「賺兒靠手兒招, 撇演的個龐兒慌張了。」《雍熙樂府.卷九.一枝花.風流蹴踘場套.梁州曲》:「你看他俊儀容, 校尉每撇演妝囂巧樣勢。」