VN520


              

撇下

Phiên âm : piē xià.

Hán Việt : phiết hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棄置不顧。例他撇下巨額的債務, 遠走高飛了。
棄置不顧。元.鄭光祖《倩女離魂》第三折:「薄命妾為伊牽掛, 思量心幾時撇下。」《初刻拍案驚奇》卷二五:「今家業既無, 只索撇下此間, 前往赴任, 做得一年兩年, 重撐門戶, 改換規模, 有何難處?」


Xem tất cả...