Phiên âm : piē qiáng.
Hán Việt : phiết cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違拗。《二刻拍案驚奇》卷三二:「福娘四不拗六, 徒增些哭哭啼啼, 怎生撇強得過, 只得且自回家去守著。」