Phiên âm : piē diào.
Hán Việt : phiết điếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甩掉。元.楊顯之《瀟湘雨》第二折:「我為你撇弔了家私, 遠遠的尋途次。」也作「撇撒」。