Phiên âm : piē tuō.
Hán Việt : phiết thoát.
Thuần Việt : nhanh nhẹn; nhanh nhạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh nhẹn; nhanh nhạy简捷;简便爽快;洒脱