VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搭七搭八 (dā qī dā bā) : đáp thất đáp bát
搭乘 (dā chéng) : đáp thừa
搭乾鋪 (dā gān pù) : đáp can phô
搭伏 (dā fú) : đáp phục
搭伏定 (dā fú dìng) : đáp phục định
搭伙 (dā huǒ) : kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn
搭伴 (dā bàn) : nhập bọn; cùng đi
搭伴兒 (dā bàn ér) : đáp bạn nhi
搭便 (dā biàn) : nhân tiện; tiện thể
搭便車 (dā biàn chē) : đáp tiện xa
搭便车 (dā biàn chē) : đi nhờ xe; đi quá giang
搭儿 (dā r) : nơi; chốn; chỗ
搭卖 (dā mài) : hàng ế bán kèm chung với hàng bán chạy
搭咕 (dā gu) : liên hệ; liên lạc
搭售 (dā shòu) : bán kèm
搭嘴 (dā zuǐ) : trả lời; đáp lời
搭圾 (dā sè) : đáp ngập
搭坐 (dā zuò) : nhờ xe; quá giang
搭墩 (dā dūn) : đáp đôn
搭夥 (dā huǒ) : đáp khỏa
搭头 (dā tou) : vật kèm theo; cái phụ; hàng bán kèm
搭子 (dā zi) : đáp tử
搭客 (dā kè) : chở khách; chở khách quá giang; nhận khách
搭岔兒 (dā chàr) : đáp xóa nhi
搭帮 (dā bāng) : kết bọn; kết nhóm; nhập đám
--- |
下一頁