VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搭幫 (dā bāng) : đáp bang
搭建 (dā jiàn) : dựng; xây dựng
搭弩張弓 (dā nǔ zhāng gōng) : đáp nỗ trương cung
搭手 (dā shǒu) : giúp đỡ; đỡ đần; giúp một tay
搭扣 (dā kòu) : yếm khoá; bản lề để móc khoá
搭扶 (dā fú) : đáp phù
搭扶定 (dā fú dìng) : đáp phù định
搭抗 (dā kàng) : đáp kháng
搭拉 (dā la) : cúi; rủ; cụp
搭拉密 (dā lā mì) : lãnh đạo; người phụ trách
搭拌 (dā bàn) : tiện thể kết bạn; cùng đi cho có bạn; kết bạn đi đ
搭接 (dā jiē) : liền; liên tục; liên tiếp
搭換 (dā huàn) : đáp hoán
搭搭拈拈 (dā dā nián nián) : đáp đáp niêm niêm
搭撒 (dā sā) : đáp tát
搭救 (dā jiù) : cứu; cứu giúp; cứu nguy; cứu vớt
搭架子 (dā jià zi) : dàn bài; làm dàn bài
搭桌 (dā zhuō) : giúp bạn diễn diễn xuất
搭档 (dā dàng) : hợp tác; cộng tác; hợp sức
搭桥 (dā qiáo) : bắc cầu; làm cầu
搭棚 (dā péng) : dựng lều; làm lều
搭橋 (dā qiáo) : đáp kiều
搭檔 (dā dǎng) : đáp đương
搭涼篷 (dā liáng péng) : đáp lương bồng
搭漿 (dā jiāng) : đáp tương
上一頁
|
下一頁