Phiên âm : dā fú dìng.
Hán Việt : đáp phục định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑靠物體伏趴。元.呂止庵〈天淨沙.冷清清獨守蘭房〉曲:「呆答孩搭伏定繡床, 一會家神魂飄蕩。」也作「搭扶定」。