VN520


              

搭伏定

Phiên âm : dā fú dìng.

Hán Việt : đáp phục định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑靠物體伏趴。元.呂止庵〈天淨沙.冷清清獨守蘭房〉曲:「呆答孩搭伏定繡床, 一會家神魂飄蕩。」也作「搭扶定」。


Xem tất cả...