Phiên âm : dā bāng.
Hán Việt : đáp bang.
Thuần Việt : kết bọn; kết nhóm; nhập đám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết bọn; kết nhóm; nhập đám(许多人)结伴托福;依靠;多亏