VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
推三宕四 (tuī sān dàng sì) : thôi tam đãng tứ
推三扯四 (tuī sān chě sì) : thôi tam xả tứ
推三推四 (tuī sān tuī sì) : thôi tam thôi tứ
推三阻四 (tuī sān zǔ sì) : ra sức khước từ; một mực từ chối
推举 (tuī jǔ) : đề cử; bầu; bình chọn
推乾淨兒 (tuī gān jìngr) : thôi can tịnh nhi
推事 (tuī shì) : thẩm phán
推亡固存 (tuī wáng gù cún) : thôi vong cố tồn
推介 (tuī jiè) : thôi giới
推估 (tuī gū) : thôi cổ
推來推去 (tuī lái tuī qù) : thôi lai thôi khứ
推倒 (tuī dǎo) : đẩy ngã; đạp đổ
推倒了油瓶不扶 (tuī dǎo le yóu píng bù fú) : thôi đảo liễu du bình bất phù
推免 (tuī miǎn) : thôi miễn
推出 (Tuī chū) : triển khai, ra mắt
推力 (tuī lì) : đẩy mạnh lực lượng
推动 (tuī dòng) : đẩy mạnh; thúc đẩy
推動 (tuī dòng ) : đẩy mạnh, thúc đẩy
推却 (tuī què) : từ chối; khước từ; chối từ; thoái thác
推卸 (tuī xiè) : chối từ; đẩy trách nhiệm
推及 (tuī jí) : mở rộng; suy xét; loại suy tới
推問 (tuī wèn) : thôi vấn
推因 (tuī yīn) : thôi nhân
推土机 (tuī tǔ jī) : máy ủi đất; máy xúc đất
推头 (tuī tóu) : cắt tóc
--- |
下一頁