VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
推奪 (tuī duó) : thôi đoạt
推委 (tuī wěi) : đùn đẩy trách nhiệm; đùn đẩy trách nhiệm cho người
推子 (tuī zi) : tông đơ
推宕 (tuī dàng) : bỏ bê; đùn đẩy
推宗明本 (tuī zōng míng běn) : thôi tông minh bổn
推定 (tuī dìng) : đề cử; bầu
推定欺诈 (tuī dìng qī zhà) : Lừa gạt suy định
推导 (tuī dǎo) : suy luận; biện luận
推尊 (tuī zūn) : thôi tôn
推尋 (tuī xún) : thôi tầm
推導 (tuī dǎo) : thôi đạo
推就 (tuī jiù) : thôi tựu
推展 (tuī zhǎn) : thôi triển
推山 (tuī shān) : thôi san
推山移嶺 (tuī shān yí lǐng) : thôi san di lĩnh
推崇 (tuī chóng) : tôn sùng; sùng bái
推崇備至 (tuī chóng bèi zhì) : thôi sùng bị chí
推己及人 (tuī jǐ jí rén) : suy bụng ta ra bụng người
推己況人 (tuī jǐ kuàng rén) : thôi kỉ huống nhân
推广 (tuī guǎng) : mở rộng; phổ biến; phát triển, quảng cáo, đưa ra t
推广服务 (tuī guǎng fú wù) : Dịch vụ quảng cáo
推广费用 (tuī guǎng fèi yòng) : Chi phí xúc tiến thương mại
推度 (tuī duó) : suy đoán; suy luận; phỏng đoán; ước đoán
推廣 (tuī guǎng) : thôi quảng
推廣教育 (tuī guǎng jiào yù) : thôi quảng giáo dục
上一頁
|
下一頁