Phiên âm : tuī jiè.
Hán Việt : thôi giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推薦介紹。例經過教授大力推介, 他順利進入外國一所著名大學修習博士學位。推薦介紹。如:「她在朋友推介之下, 正式走進電影圈。」