VN520


              

推介

Phiên âm : tuī jiè.

Hán Việt : thôi giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推薦介紹。例經過教授大力推介, 他順利進入外國一所著名大學修習博士學位。
推薦介紹。如:「她在朋友推介之下, 正式走進電影圈。」


Xem tất cả...