VN520


              

拉大旗作虎皮

Phiên âm : lā dà qí zuò hǔ pí.

Hán Việt : lạp đại kì tác hổ bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻仗著別人的威勢, 來保護自己、嚇唬他人。如:「看他一副得意相, 說穿了, 也只是拉大旗作虎皮, 有什麼了不起?」


Xem tất cả...