Phiên âm : lā dà qí zuò hǔ pí.
Hán Việt : lạp đại kì tác hổ bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻仗著別人的威勢, 來保護自己、嚇唬他人。如:「看他一副得意相, 說穿了, 也只是拉大旗作虎皮, 有什麼了不起?」