Phiên âm : lā chǎng zi.
Hán Việt : lạp tràng tử.
Thuần Việt : hát rong; Sơn Đông mãi võ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát rong; Sơn Đông mãi võ (hình thức biểu diễn trên đường phố)指艺人在街头空地招引观众围成场子、进行表演mở ra cục diện mới指撑场面或打开局面