VN520


              

拉场子

Phiên âm : lā chǎng zi.

Hán Việt : lạp tràng tử.

Thuần Việt : hát rong; Sơn Đông mãi võ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hát rong; Sơn Đông mãi võ (hình thức biểu diễn trên đường phố)
指艺人在街头空地招引观众围成场子、进行表演
mở ra cục diện mới
指撑场面或打开局面


Xem tất cả...