Phiên âm : lā guān xi.
Hán Việt : lạp quan hệ.
Thuần Việt : chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; kết thân; làm thân (hàm ý xấu)跟关系较疏远的人联络、拉拢、使有某种关系 (多含贬义)