VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拉大片 (lā dà piān) : chiếu phim đèn chiếu; xi-nê hộp
拉夫 (lā fū) : bắt phu
拉套 (lā tào) : kéo xe
拉子 (lā zi) : lạp tử
拉孔 (lā kǒng) : lạp khổng
拉孜縣 (lā zī xiàn) : lạp tư huyền
拉客 (lā kè) : mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo
拉家带口 (lā jiā dài kǒu) : vướng bận gia đình; gánh nặng gia đình; bìu ríu vợ
拉家帶口 (lā jiā dài kǒu) : lạp gia đái khẩu
拉屎 (lā shǐ) : lạp thỉ
拉山 (lā shān) : lạp san
拉山头 (lā shān tóu) : kết bè; kết đảng; kéo bè kéo lũ; kết bầy
拉山頭 (lā shān tóu) : lạp san đầu
拉巴 (lā ba) : nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ
拉巴斯 (lā bā sī) : La Pa-xơ; La Paz
拉巴特 (lā bā tè) : Ra-bát; Rabat
拉布拉多半島 (lā bù lā duō bàn dǎo) : lạp bố lạp đa bán đảo
拉帮结伙 (lā bāng jié huǒ) : kéo bè kéo cánh; tụm năm tụm bảy; âm mưu lừa gạt;
拉幫 (lā bāng) : lạp bang
拉平 (lā píng) : san bằng; cân bằng
拉床 (lā chuáng) : máy cắt; máy thái rau
拉廣告 (lā guǎng gào) : lạp quảng cáo
拉开关 (lā kāi guān) : Công tắc kéo dây
拉弄 (lā long) : lạp lộng
拉弦子 (lā xián zi) : lạp huyền tử
上一頁
|
下一頁