Phiên âm : lā lì qì.
Hán Việt : lạp lực khí.
Thuần Việt : máy kéo tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy kéo tay (dụng cụ luyện tập làm nở lồng ngực)扩胸器