VN520


              

拉力器

Phiên âm : lā lì qì.

Hán Việt : lạp lực khí.

Thuần Việt : máy kéo tay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy kéo tay (dụng cụ luyện tập làm nở lồng ngực)
扩胸器


Xem tất cả...