VN520


              

拉后腿

Phiên âm : lā hòu tuǐ.

Hán Việt : lạp hậu thối.

Thuần Việt : níu áo; níu chân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

níu áo; níu chân (lợi dụng mối quan hệ hay tình cảm thân thiết để ràng buộc người khác)
比喻利用亲密的关系和感情牵制别人的行动,也说扯后腿


Xem tất cả...