Phiên âm : lā hòu tuǐ.
Hán Việt : lạp hậu thối.
Thuần Việt : níu áo; níu chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
níu áo; níu chân (lợi dụng mối quan hệ hay tình cảm thân thiết để ràng buộc người khác)比喻利用亲密的关系和感情牵制别人的行动,也说扯后腿