VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
手印台 (shǒu yìn tái) : bàn in tay
手头 (shǒu tóu) : trong tay; trong tầm tay
手头字 (shǒu tóu zì) : chữ giản thể
手套 (shǒu tào) : găng tay; bao tay
手字 (shǒu zì ) : thủ tự
手字兒 (shǒu zìr) : thủ tự nhi
手寫 (shǒu xiě) : viết tay; tự viết
手寫繪圖 (shǒu xiě huì tú) : thủ tả hội đồ
手寫輸入 (shǒu xiě shū rù) : thủ tả thâu nhập
手寫辨似 (shǒu xiě biàn sì) : thủ tả biện tự
手寫體 (shǒu xiě tǐ) : kiểu chữ viết
手工 (shǒu gōng) : thủ công
手工业 (shǒu gōng yè) : nghề thủ công; thủ công nghiệp
手工業 (shǒu gōng yè) : nghề thủ công; thủ công nghiệp
手工穿带 (shǒu gōng chuān dài) : xỏ dây đai-chuyền
手工缝制的衣服 (shǒu gōng féng zhì de yī fú) : Quần áo may thủ công
手工艺 (shǒu gōng yì) : thủ công mỹ nghệ
手工藝 (shǒu gōng yì) : thủ công mỹ nghệ
手工藝品 (shǒu gōng yì pǐn) : thủ công nghệ phẩm
手巧 (shǒu qiǎo) : thủ xảo
手巾 (shǒu jīn) : khăn mặt
手巾把子 (shǒu jīn bǎ zi) : thủ cân bả tử
手帕 (shǒu pà) : khăn tay
手帕姊妹 (shǒu pà zǐ mèi (語音)shǒu pà jiě mèi) : thủ mạt tỉ muội
手帕子 (shǒu pà zi) : thủ mạt tử
上一頁
|
下一頁